Có 1 kết quả:

稀疏 xī shū ㄒㄧ ㄕㄨ

1/1

xī shū ㄒㄧ ㄕㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sparse
(2) infrequent
(3) thinly spread

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0