Có 1 kết quả:
稀疏 xī shū ㄒㄧ ㄕㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sparse
(2) infrequent
(3) thinly spread
(2) infrequent
(3) thinly spread
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0